Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?
Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác
Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Bài viết này không cung cấp đủ thông tin
Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Tôi có câu hỏi.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!
Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc
Rau diếp cá là một loại rau quen thuộc trong mâm cơm của nhiều gia đình. Bên cạnh những giá trị dinh dưỡng mà rau diếp cá mang lại, có nhiều thông tin cho rằng loại rau này có tác dụng không tốt đến sức khỏe. Vậy rau diếp cá có lợi hay hại? Ăn rau diếp cá bị vô sinh? Cần lưu ý những điều gì khi sử dụng loại rau này trong bữa cơm hàng ngày? Gia đình nào thường sử dụng để ăn cho mát nên xem kỹ nhé.
Rau diếp cá (còn gọi là dấp cá, rau giấp) thường được dùng phổ biến làm rau thơm để ăn kèm với các món ăn. Rau thường mọc ở những vùng ẩm ướt, thân cây mảnh, lá có hình trái tim, khi ăn sẽ có mùi tanh nhẹ. Rau diếp cá có nhiều lợi ích đối với sức khỏe bao gồm:
♦ Điều trị chứng rối loạn kinh nguyệt: Nguyên nhân là do một số hoạt tính trong loại rau này có tác dụng lưu thông khí huyết, loại bỏ các cục máu đông, giải quyết tình trạng kinh nguyệt không đều, từ đó làm giảm đau bụng kinh ở nữ giới.
♦ Trị viêm nhiễm phụ khoa: Các thành phần trong rau diếp cá có khả năng kháng khuẩn, chống viêm nên loại rau này giúp hạn chế tình trạng viêm nhiễm, nấm âm đạo ở phụ nữ.
♦ Trị chứng táo bón ở phụ nữ mang thai: Táo bón thai kỳ là tình trạng phổ biến và là nỗi ám ảnh ở nhiều chị em. Rau diếp cá có tính hàn, nhiều chất xơ sẽ giúp mẹ bầu cải thiện được tình trạng táo bón khó chịu này.
♦ Làm đẹp da: Bên cạnh đó, rau diếp cá còn có tác dụng thanh lọc cơ thể, giải độc, giảm cân, giúp chị em có một làn da mịn màng và thân hình thon gọn.
♦ Chữa bệnh trĩ: Tương tự như đối với phụ nữ, rau diếp cá chứa nhiều chất xơ và khoáng chất giúp hỗ trợ điều trị bệnh trĩ ở nam giới.
♦ Tăng cường sinh lý: Rau diếp cá giúp sản sinh testosterone tự nhiên, tăng tuần hoàn máu đến dương vật, thúc đẩy ham muốn nên có thể giúp điều trị bệnh rối loạn cương dương và yếu sinh lý cho các quý ông.
♦ Hỗ trợ điều trị các bệnh cảm mạo, sốt ở trẻ em: Rau diếp cá nấu chín, lấy nước cho trẻ uống, bã giã nhỏ đắp lên trán sẽ giúp trị bệnh cảm, sốt ở trẻ em hiệu quả.
♦ Chữa các bệnh rối loạn tiêu hóa: Trong Đông y, rau diếp cá được xem như một thần dược để giảm triệu chứng của các bệnh táo bón, tiêu chảy, kiết lỵ, đau bụng.
♦ Giảm mụn nhọt: Rau diếp cá có tính hàn, giúp cơ thể thanh mát, giải độc, giảm mụn nhọt hữu hiệu.
♦ Trị bệnh tiểu đường: Theo nghiên cứu, rau diếp cá có thành phần ethanol, là chất chống tiểu đường, giúp lượng đường huyết trong cơ thể ổn định. Vì vậy, diếp cá được xem như một vị thuốc hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân tiểu đường.
Rau diếp cá là loại rau lành tính, có nhiều tác dụng tốt đến sức khỏe và sinh lý của cả nam và nữ. Ăn rau diếp cá bị vô sinh? Câu trả lời là rau diếp cá không gây vô sinh. “Ăn rau diếp cá bị vô sinh” là vô căn cứ, không có cơ sở khoa học. Vậy nên, bạn có thể ăn loại rau này thường xuyên để tăng hương vị bữa ăn và bồi bổ sức khỏe mà không cần phải lo lắng nhé.
Với những gia đình thường ăn rau diếp cá cần lưu ý vài điểm dưới đây để phát huy hết công dụng mà loại rau bổ dưỡng này mang lại nhé.
Trên đây là những thông tin để giải đáp cho thắc mắc ăn rau diếp cá bị vô sinh. Có thể nói đây chỉ là tin đồn và không đúng sự thật. Rau diếp cá không chỉ là một món ăn ngon mà còn có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe và sinh lý ở cả hai giới. Bạn chỉ cần chú ý sử dụng liều lượng hợp lý trong mỗi bữa ăn, tránh lạm dụng diếp cá khi điều trị bệnh thì sẽ phát huy được tối đa tác dụng của loại ray này nhé.
Thu Sương
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.