Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?

close
chevron

Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác

Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Bài viết này không cung cấp đủ thông tin

Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Tôi có câu hỏi.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!

Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc

Ảnh tác giảbadge
Tác giả: Thu Hoàng
Thông tin kiểm chứng bởi Ban biên tập MarryBaby
Cập nhật 30/07/2024

Đặt tên con trai Hàn Quốc: 150+ tên hay và ấn tượng ngay khi nghe

Đặt tên con trai Hàn Quốc: 150+ tên hay và ấn tượng ngay khi nghe
Mẹ thích tên con trai Hàn Quốc nhưng không biết đặt như thế nào cho ngầu và chuẩn soái ca hay ấn tượng ngay khi vừa nghe tên?

Ngoài việc đặt tên tiếng Hàn cho con trai vì yêu thích các ngôi sao giải trí Hàn Quốc, mẹ có thể đặt tên tiếng Hàn cho bé để phục vụ học tập, giao tiếp sau này. Danh sách những tên con trai Hàn Quốc cho bé yêu mà MarryBaby tổng hợp dưới đây hy vọng sẽ giúp ích được bố mẹ.

Gợi ý những cách đặt tên con trai Hàn Quốc

1. Tên con trai Hàn Quốc được dùng phổ biến

Dưới đây là danh sách những gợi ý để bố mẹ đặt tên tiếng Hàn cho con trai được dùng phổ biến ở xứ sở kim chi.

Dong-hyun: đức hạnh

Ha-jun: tuyệt vời và tài năng

Ha-yoon: tuyệt vời và cho phép

Hyun- woo: có đạo đức

Ji-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa trí tuệ và sự vĩ đại

Ji-hu: trí tuệ và tương lai

Ji-yoo: trí tuệ và dồi dào

Joon-woo: thần thánh và đẹp trai

Jun-seo:tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai và tốt bụng

Jung-hoon: trung thực và đẳng cấp

Seo-jun: tốt bụng và đẹp trai

Seo-yun: tốt lành và bóng bẩy

Sang-hoon: nhân từ và đẳng cấp

Sung-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa người kế thừa và vĩ đại

Sung-hoon: người kế nhiệm

Sung-jin: Đây là tên con tiếng Hàn có nghĩa người kế thừa và sự thật

Sung-min: nhanh chóng / nhẹ nhàng

Ye-jun: tài năng và đẹp trai

Yu-jun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa can đảm và đẹp trai

Young-chul: vĩnh cửu và vững chắc

Young-ho: vĩnh cửu và vĩ đại

Young-soo: Là tên bé trai tiếng Hàn thể hiện sự vĩnh cửu và trường tồn

>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai năm 2022 để con thông minh, học giỏi, đỗ đạt thành tài

2. Đặt tên con trai tiếng Hàn Quốc theo kiểu độc đáo

Nếu bạn yêu thích cách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc thì những lựa chọn này có thể thích hợp cho bạn.

Byeong-ho: tươi sáng và tuyệt vời

Dae-jung: lớn lao

Eun: chàng trai có lòng tốt

Hye: Là tên con tiếng Hàn thể hiện sự thông minh

Hyeon: đức hạnh

Seok: đá

U-jin: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là vũ trụ

3. Tên con trai Hàn Quốc thể hiện sự mạnh mẽ

Nếu bạn muốn tên con trai Hàn Quốc thể hiện được sự mạnh mẽ cũng như bản lĩnh đàn ông thì những ý tưởng đặt tên con trai tên Hàn Quốc sau đây có thể phù hợp:

Chin-hae: độ sâu của đại dương

Chul: sắt

Chung-hee: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là chính trực và nghiêm túc

Daeshim: người có bộ óc vĩ đại nhất

Hyun-ki: khôn ngoan và sắc sảo

Kang-dae: hùng mạnh và mạnh mẽ

Kwan: một chàng trai mạnh mẽ

Mal-chin: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa vẫn tồn tại cho đến khi kết thúc

Sang-ook: Đây là tên tiếng Hàn cho nam biểu thị một người luôn khỏe mạnh

Suk-chin: tảng đá không thể lay chuyển

Won-shik: chủ gia đình

Yong-rae: Là cách đặt tên con trai hay cho bé yêu trở thành người hùng trong tương lai

Young-saeng: sống mãi mãi

>>Bạn có thể xem thêm: Tên con trai năm 2022 họ Nguyễn: 100+ cái tên giúp sự nghiệp thăng hoa

tên tiếng hàn hay cho nam
Tên tiếng Hàn hay cho nam

4. Tên tiếng Hàn Quốc của người nổi tiếng

Các nhà lãnh đạo kiệt xuất; các diễn viên, ca sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc cũng sở hữu những cái tên rất đẹp. Mẹ có thể tham khảo danh sách đặt tên con trai theo kiểu Hàn Quốc sau đây để đặt cho con mình:

Eric: ca sĩ / nhạc sĩ nam

Hyun: diễn viên Hyun Bin

Jae / Jay: Nhạc sĩ Jae Park hoặc Rapper Jay Park

Jae-in: nhà lãnh đạo hiện tại của Hàn Quốc

Jimin: thành viên nhóm nhạc BTS

Joon: ca sĩ kiêm diễn viên KPop Park

Jungkook: thành viên nhóm nhạc BTS

Heung-min: cầu thủ bóng đá

Ken: Là tên con trai Hàn Quốc của diễn viên Jeong

Kevin: ca sĩ / người dẫn chương trình Woo

Peniel: thành viên Shin của nhóm nhạc nam BtoB

Suga: thành viên nhóm nhạc BTS

Syngman: Vị tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc Rhee

Tae-hwan: Vận động viên giành huy chương vàng Olympic Park

5. Tên tiếng Hàn được lấy từ tên các thành phố

Nếu bạn yêu thích văn hóa Hàn Quốc có thể sử dụng tên tỉnh và thành phố của Hàn Quốc làm tên riêng cho con trai.

Boseong: thủ phủ trồng chè của Hàn Quốc

Busan: đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc

Daejeon: thành phố ở miền trung Hàn Quốc

Jeju-Do: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa hòn đảo núi lửa ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc

Jinhae: thành phố nổi tiếng với lễ hội hoa anh đào

Seoul: thủ đô của Hàn Quốc

Ulsan: thành phố nhỏ ở Hàn Quốc

6. Danh sách tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa để đặt cho con

Với bản danh sách những tên bé trai tiếng Hàn dưới đây, mẹ sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn cho chàng hoàng tử của mình.

1. Baek Hyeon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa xứng đáng và đức hạnh

2. Beom-soo: sửa chữa hoặc để trang trí

3. Byung-chul: nắm giữ

4. Byung-ho: tươi sáng và vinh quang

5. Byung-hoon: người lính cùng quyền lực

6. Chan-woo: chiếu sáng sinh động; sáng và giúp bảo vệ, ban phước

7. Chang-ho: Tên con trai tiếng Tàn có nghĩa là hưng thịnh, thịnh vượng; bầu trời mùa hè

8. Chang-hoon: mũi giáo và lao; chỉ dẫn và hướng dẫn giảng dạy

9. Chang-min: có nghĩa là một âm thanh chính nghĩa và mạnh mẽ

10. Chul: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là công ty, chỉ những người làm chủ

11. Chin-hae: độ sâu của đại dương. Chin Hae là một cái tên Hàn Quốc độc đáo chỉ người con trai sâu sắc

12. Chin-hwa: người giàu có nhất

13. Chin-mae: chàng trai chân thật. Đây là một trong những cái tên phổ biến nhưng độc đáo của Hàn Quốc

14. Chun-soon: người khôn ngoan và trung thực

15. Chung-hee: một người chính trực. Chung Hee là tên con trai Hàn Quốc tuyệt vời

16. Dae-jung: vĩ đại, công bằng và thật thà

17. Dae-seong: người sở hữu giọng hát tuyệt vời hoặc có nhân cách tốt

18. Dae-hyun: tuyệt vời và vinh dự

19. Dae-sung: có nghĩa là hoàn chỉnh và to lớn

20. Dae-won: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa mùa xuân tuyệt vời.

21. Deok-su: canh gác, người gìn giữ hòa bình

22. Do-hun: người tuân theo pháp luật

23. Do-hyun: người có nhiều khả năng

24. Dal: mặt trăng

25. Do-yun: con đường, sự đồng ý

26. Ga-eul: mùa thu

27. Geon: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là mạnh mẽ hoặc tôn trọng

28. Hei: trí tuệ

29. Hwan: tươi sáng

30. Hyun: sáng sủa, thông minh hoặc đức hạnh

31. Hyun-ki: khôn ngoan; sắc sảo. Đây là một cái tên con trai Hàn Quốc dễ thương

32. Hyung-sik: thông minh, xuất sắc

33. Jae-sang: tôn trọng lẫn nhau

34. Jeong: im lặng, thanh khiết

35. Jeong-eun: Tên con trai tiếng Hàn có nghĩa là một người chính trực và tốt bụng

36. Jeong-Gwon: quyền lực

37. Ji-hun: Tên tiếng Hàn cho bé trai chỉ một người đầy trí tuệ

38. Jung: một người đàn ông chính trực

39. Jung-hwa: người đàn ông giàu có, chính trực

40. Kang-dae: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa một người hùng mạnh và mạnh mẽ

41. Byung-hee: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa tươi sáng hoặc huy hoàng

42. Doh: thành tích, là một cái tên tuyệt vời nếu bạn muốn con trai sau này thành công

43. Dong-chan: khen ngợi hoặc tán thưởng, dành cho những chàng trai có phẩm chất tốt

44. Joo-won: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là đẹp

45. Joon-su: tài năng hay điềm lành, là một tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa

46. ​​Kwan: mạnh mẽ và hoang dã. Đây là một trong những tên tiếng Hàn đẹp dành cho bé trai

47. Kyong: độ sáng

48. Min-jun: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa thông minh, nhạy bén, nhanh nhẹn

49. Mi-sun: người đẹp và tốt bụng – một phẩm chất mà cha mẹ nào cũng muốn con mình có được

50. Minjun: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa đẹp trai, thông minh và tài năng

51. Myeong: chàng trai trung thực và khéo léo

52. Myung-dae: có nghĩa là sự công bằng tuyệt vời

53. Moon-sik: trồng một thứ gì đó

54. Mu-yeol: dũng cảm và quyết liệt trong trận chiến

55. Myung-bak: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là sáng chói

56. Myung-hoon: người có đạo đức tốt

57. Myung-hwan: rực rỡ hoặc bóng bẩy

58. Myung-jun: sáng sủa và đẹp trai

59. Myung-yong: con rồng sáng mạnh mẽ

60. Nam-gi: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa phương nam trỗi dậy, biểu hiện sự mạnh mẽ

61. Nam-gil: con đường rộng mở

62. Sung-ki: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là nền tảng vững chắc

63. Sung-min: nhanh nhẹn hoặc lanh lợi

64. Sang-hun: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là người có công lao

65. Tae-hyung: một người vượt trội và cao quý

66. Won-chul: đây là tên con trai Hàn Quốc đẹp, có nghĩa là thông thái hoặc hiền triết

67. Won-sik: người đứng đầu gia đình. Đây là một trong những cái tên phổ biến của Hàn Quốc và phù hợp với những cậu bé là anh cả

68. Sung-hyun: đạt được thành công

69. Beom-seok: hình mẫu của một tảng đá

70. Chan-young: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa bông hoa tươi sáng hay anh hùng tỏa sáng

71. Dong-gun: bầu trời rực rỡ phía đông

72. Dong-ha: Tên hàn hay cho nam với ý nghĩa là sông phía đông

73. Ha-joon: tuyệt vời, tài năng, đẹp

75. Moon-soo: bờ sông. Một cái tên lạnh lùng và điềm tĩnh dành cho những cậu bé sinh ra ở vùng biển

76. Myung-soo: “Myung” có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ, “Soo” là nước hoặc bờ biển. Kết hợp tên này có nghĩa là bờ biển rực rỡ

77. Nam-il: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là mặt trời phía Nam

78. Oh-seong: năm ngôi sao hoặc hành tinh

79. Sung-won: mùa xuân hoặc cội nguồn

80. Won-ho: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là hồ

81. Hyun Bin: tỏa sáng rực rỡ, đây cũng là tên của nam diễn viên nổi tiếng xứ sở kim chi

82. Kang Ha Neul: Tên tiếng Hàn cho bé trai có nghĩa là bầu trời hoặc thiên đường

83. Kim Soo Hyun: xuất sắc và đức hạnh. Diễn viên nổi tiếng trong phim My Love from the Star

84. Lee Dong Wook: cái cột, cái xà. Nổi tiếng với vai Thần chết trong Goblin, nam diễn viên còn có hàng loạt bộ phim truyền hình ăn khách trong đó có My Girl

85. Lee Min Ho: có nghĩa là tươi sáng. Một trong những nam diễn viên nổi tiếng nhất của Hàn Quốc

86. Lee Seung Gi: vươn lên từ nền tảng vững chắc. Nổi tiếng với các vai diễn trong A Korean Odyssey, My Girlfriend

87. Rain: vinh quang. Nổi tiếng với tư cách là một ca sĩ ở Hàn Quốc, danh tiếng vang xa với vai chính trong bộ phim Full House

88. Son Ho Jun: dũng cảm, quyết liệt

89. Jeong-hun: đúng đắn

90. Ji-hu: Là tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa có nghĩa là trí tuệ, sự thông thái

91. Ji-min: thông minh, sắc sảo, nhiều tham vọng

92. Ji-su: Tên Hàn hay cho nam với ý nghĩa là đẹp đẽ, sum suê

93. Jong-dae: rộng lớn

94. Jong-in: trầm lặng

95. Mi-re: rồng

96. Na-ra: đất nước, quốc gia

97. Noo-ri: mưa đá

98. Pu-reum: màu xanh lam

99. Saem: mùa xuân

100. Seong-jin: Tên con trai Hàn Quốc có ý nghĩa là ngôi sao

>>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên con trai mệnh Thổ: Gợi ý 54 tên hợp mệnh Thổ cho bé

Tên con trai Hàn Quốc chuyển thể từ tên tiếng Việt

tên hàn quốc hay cho nam
Bố mẹ có thể tham khảo tên Hàn Quốc hay cho nam

Khi làm giấy tờ liên quan đến học tập, công việc, cũng có khi bạn làm việc với người Hàn Quốc hoặc khi đi sang xứ sở kim chi, bạn có thể sẽ cần có tên bằng tiếng Hàn.

Vậy thì việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn là cần thiết. Mẹ tham khảo cách chuyển đổi dưới đây để áp dụng cho con khi cần nhé:

An: Ahn (안)

Anh, Ánh: Yeong (영)

Bách: Baek/ Park (박)

Bảo: Bo (보)

Châu, Chu: Joo (주)

Cường, Cương: Kang (강)

Đạt: Dal (달)

Đức: Deok (덕)

Dũng: Yong (용)

Dương: Yang (양)

Duy: Doo (두)

Giang, Khánh, Khang, Khương: Kang (강)

Hải: Hae (해)

Hiếu: Hyo (효)

Hoàng, Huỳnh: Hwang (황)

Hưng: Heung (흥)

Huy: Hwi (회)

Khoa: Gwa (과)

Kiên: Gun (근)

Long: Yong (용)

Mạnh: Maeng (맹)

Minh: Myung (뮹)

Nam: Nam (남)

Phong: Pung/ Poong (풍)

Quân: Goon/ Kyoon (균)

Quang: Gwang (광)

Quốc: Gook (귝)

Sơn: San (산)

Thái: Tae (대)

Thắng: Seung (승)

Thành, Thịnh: Seong (성)

Tiến: Syeon (션)

Tài: Jae (재)

Tân: Bin빈)

Tấn: Sin (신)

Thạch: Taek (땍)

Thế: Se (새)

Thiên, Toàn: Cheon (천)

Thiện: Seon (선)

Thủy: Si(시)

Thuận: Soon (숭)

Trường: Jang (장)

Trí: Ji (지)

Tú: Soo (수)

Tuấn: Joon/ Jun(준)

Văn: Moon/ Mun(문)

Việt: Meol (멀)

Vũ: Woo(우)

Vương: Wang (왕)

>> Có thể bạn quan tâm: Tên con trai bắt đầu bằng chữ T với 350+ cái tên hay và độc đáo

MarryBaby đã gửi tới bố mẹ những cái tên con trai Hàn Quốc hay, ý nghĩa và mới nhất của năm nay. Mong rằng với những gợi ý này, bố mẹ sẽ hài lòng và chọn được tên đẹp cho bé.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo

1. Top 10 Baby Names of 2020 https://www.ssa.gov/oact/babynames/
Truy cập ngày 12.11.2021

2. OUR TOP 300 BABY BOY NAMES https://www.emmasdiary.co.uk/pregnancy-and-birth/unique-baby-names/our-top-300-baby-boy-names
Truy cập ngày 12.11.2021

3. BABY NAMES | BOYS https://irusa.org/baby-names-boys/
Truy cập ngày 12.11.2021

4. Unofficial List Of Baby Boy Names In California http://www.avss.ucsb.edu/NameMala.HTM
Truy cập ngày 12.11.2021

5. Unusual baby boy names https://www.motherandbaby.co.uk/baby-names/baby-name-generator/category/unusual/boys
Truy cập ngày 12.11.2021

x