– GIAO – Jiāo – 交: Trao cho, giao cho (Ngọc Giao, Thùy Giao)
– HẠ – Xià – 夏: Mùa hè, mùa hạ, ý muốn bé sẽ có một cuộc sống thư thái và an nhiên (An Hạ, Giang Hạ)
– HẢI – Hǎi – 海: Biển, ý muốn bé sẽ có một tình yêu thương bao la, rộng lớn đối với mọi người xung quanh (Thanh Hải)
– HÂN – Xīn – 欣: Vui vẻ, ý muốn bé sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, tràn ngập niềm vui (Ngọc Hân, Bảo Hân)
– HẰNG – Héng – 姮: Trăng, ý muốn bé sẽ luôn kiên trì, nỗ lực để đạt được những mục tiêu mà bé đặt ra và hướng tới thành công (Thúy Hằng, Thu Hằng, Minh Hằng)
– HẠNH – Xíng – 行: Tên Hán Việt nghĩa là tiết hạnh thanh cao (Mỹ Hạnh, Thu Hạnh, Thúy Hạnh)
– HIỀN – Xián – 贤: Đức hạnh, ý muốn bé lớn lên sẽ xinh đẹp và giàu lòng nhân ái (Ngọc Hiền, Kim Hiền, Thục Hiền, Thu Hiền)
– HOA – Huā – 花: Mong muốn bé sẽ mang một nét đẹp tựa các loài hoa và tỏa ngát hương cho đời (Ngọc Hoa, Quỳnh Hoa)
– HOÀI – Huái – 怀: Nhớ nhung, tấm lòng (Thu Hoài)
– HỒNG – Hóng – 红: Màu hồng, ý muốn bé trở nên giàu lòng trắc ẩn, là chỗ dựa vững chắc, biết quan tâm và đồng cảm đối với mọi người xung quanh (Thành Hồng)
– HUỆ – Huì – 惠: Ơn huệ, ý muốn bé sẽ sở hữu trí thông minh hơn người (Minh Huệ, Thu Huệ)
– HUYỀN – Xuán – 玄: Huyền bí và hơn nữa là ý muốn bé sẽ có được một cuộc sống viên mãn (Ngọc Huyền, Minh Huyền, Thu Huyền)
5. Ý nghĩa tên Hán Việt cho bé gái theo vần K, L
– KIỀU – Qiào – 翘: Nổi bật, mang một nét đẹp kiêu sa (Lam Kiều, Thúy Kiều)
– KIM – Jīn – 金: Vàng, mong muốn con có một cuộc sống sung túc, giàu sang (Thiên Kim)
– KHUÊ – Guī – 圭: Ngọc quý, ý muốn con sẽ được mọi người trân trọng và yêu quý như một viên ngọc (Ngọc Khuê, Thục Khuê)
– LAM – Lán – 蓝: Màu xanh lam, ý muốn con sẽ là nơi để mọi người có thể đặt niềm tin và sự tin tưởng (Thanh Lam)
– LÊ – Lí – 黎: Đám đông, hơn nữa nó còn mang ý nghĩa là bé sẽ nhận được sự bảo bọc yêu thương từ mọi người xung quanh (Hiền Lê, Thanh Lê)
– LỆ – Lì – 丽: Mỹ lệ, đẹp đẽ, bé sẽ mang một nét đẹp nghiêng nước, nghiêng thành (Cẩm Lệ)
– LIÊN – Lián – 莲: Hoa sen, ý muốn bé sẽ vượt lên mọi khó khăn trên đường đời (Hương Liên, Thùy Liên)
– LIỄU – Liǔ – 柳: Cây Liễu, dù có mong manh, dễ vỡ như thế nào đi chăng nữa nhưng bé vẫn kiên trì vượt lên tất cả để có được sự hạnh phúc (Thúy Liễu)
– LINH – Líng – 泠: Trong suốt, tinh khôi như những giọt sương ban mai (Ngọc Linh, Mỹ Linh, Thùy Linh)
– LOAN – Wān – 湾: Vịnh biển, ý muốn bé sẽ được thiên phú cho nhiều tài năng, giúp ích cho đời (Kim Loan, Thùy Loan, Tố Loan)
– LY – Lí – 璃: Pha lê, ý muốn bé sẽ luôn an lành và hạnh phúc trong cuộc sống (Mỹ Ly, Phượng Ly)
6. Tên Hán Việt theo vần M, N
– MÂY – Yún – 云: Mây, đám mây (Lê Mây, Thùy Mây)
– MIÊN – Mián – 绵: Tơ tằm, tuy thanh mảnh nhưng lại mang một nét đẹp cực kỳ cuốn hút (Thùy Miên, Thụy Miên)
– MINH – Míng – 明: Sáng sủa, thông minh (Ngọc Minh, Thùy Minh, Hạnh Minh)
– MƠ – Mèng – 梦: Tên Hán Việt nghĩa là mơ mộng (Thùy Mơ, Thu Mơ)
– MY – Méi – 嵋: Núi Nga My, một ngọn núi ở Trung Quốc (Diễm My, Hà My, Trà My)
– MỸ – Měi – 美: Xinh đẹp (Lệ Mỹ, Bích Mỹ)
– NGÂN – Yín – 银: Bạc (Kim Ngân, Huyền Ngân, Ngọc Ngân)
– NGỌC – Yù – 玉: Đẹp như Ngọc (Ánh Ngọc, Bích Ngọc, Cẩm Ngọc, Thu Ngọc)
– NHÀN – Xián – 闲: Nhàn nhã (Thanh Nhàn)
– NHI – Er – 儿: Nhỏ bé (Ngọc Nhi, Tuyết Nhi, Yến Nhi)
– NHIÊN – Rán – 然: Lẽ phải, điều đúng đắn (An Nhiên, Ngọc Nhiên, Minh Nhiên)
– NHƯ – Rú – 如: Bằng (Hồng Như, Tố Như, Tú Như)
– NHUNG – Róng – 绒: Lụa, có cuộc sống sung túc (Hồng Nhung, Tuyết Nhung)

7. Tên cho bé gái theo vần O, P, Q, S
– OANH – Yíng – 萦: Vòng quanh, người được đi nhiều nơi (Thục Oanh, Vy Oanh)
– PHƯƠNG – Fāng – 芳: Để lại danh tiếng tốt (Hoài Phương, Linh Phương, Xuân Phương)
– PHƯỢNG – Fèng – 凤: Chim phượng hoàng, có tính lãnh đạo cao, vừa có tài, vừa có sắc (Bích Phượng, Yến Phượng)
– QUẾ – Guì – 桂: Cây quế, mong bé sẽ có một cuộc sống vinh hoa phú quý (Ngọc Quế)
– QUYÊN – Juān – 娟: Xinh đẹp như loài chim quyên (Bảo Quyên, Thu Quyên, Thục Quyên)
– QUỲNH – Qióng – 琼: Hoa quỳnh (Ngọc Quỳnh, Thu Quỳnh, Thúy Quỳnh, Xuân Quỳnh)
– SEN – Lián – 莲: Hoa sen, ý muốn bé sẽ vượt lên mọi khó khăn trên đường đời (Thùy Sen)
– SƯƠNG – Shuāng – 霜: Tinh khiết, mỏng manh (Ngọc Sương)
– THƠ – Shī – 诗: Thơ ca, có khiếu thơ ca (Anh Thơ, Quỳnh Thơ)
8. Tên Hán Việt hay cho bé gái theo vần T
– THẢO – Cǎo – 草: Cỏ cây, thảo mộc (An Thảo, Hương Thảo, Thu Thảo, Thanh Thảo)
– THOA – Chāi – 釵: Cái trâm cài đầu (Kim Thoa)
– THU – Qiū – 秋: Mùa thu (Lệ Thu, Thanh Thu)
– THƯ – Shū – 书: Sách vở, tài giỏi (Anh Thư, Quỳnh Thư)
– THƯƠNG – Cāng – 鸧: Chim Hoàng Anh (Quỳnh Thương)
– THÚY – Cuì – 翠: Xanh biếc (Diệu Thúy, Ngọc Thúy, Minh Thúy)
– THÙY – Chuí – 垂: Thùy mị (Biên Thùy, Ngọc Thùy, Thanh Thùy)
– THỦY – Shuǐ – 水: Nước (Minh Thủy, Đàm Thủy, Thu Thủy, Yên Thủy)
– THỤY – Ruì – 瑞: Viên ngọc (Ngọc Thụy)
– TIÊN – Xian – 仙: Tên Hán Việt nghĩa là tiên nữ, đẹp như tiên (Thủy Tiên)