Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?
Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác
Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Bài viết này không cung cấp đủ thông tin
Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Tôi có câu hỏi.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!
Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc
Tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai mà cả nhà gọi hàng ngày rất dễ thương. Đặc biệt, điều này còn thể hiện tình cảm và sự yêu quý của cha mẹ dành cho các con yêu. MarryBaby xin gợi ý đến cho cả nhà những gợi ý về tên tiếng Anh hay cho con gái và con trai đang hot dưới đây.
1. Abigail: Niềm vui của cha khi con chào đời
2. Alina: Tên tiếng Anh cho bé gái có nghĩa là người cao quý
3. Bella: Một cái tên nữ tính, biểu hiện cho vẻ đẹp thuần khiết
4. Bellezza: Tên tiếng Anh hay cho nữ mang vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
5. Belinda: Đáng yêu như một chú thỏ con
6. Bonita: Một cái tên rất nữ tính mang ý nghĩa “xinh đẹp”, dễ thương trong tiếng Tây Ban Nha
7. Bonnie: Mang một vẻ đẹp cuốn hút
8. Caily: Đẹp hay mảnh mai
9. Calista: con là người xinh đẹp nhất trong mắt bố mẹ
10. Calliope: Giọng hát tuyệt vời
11. Calixta: Đẹp nhất hay đáng yêu nhất
12. Donatella: Một món quà đẹp mà cuộc đời đã ban tặng cho bố mẹ
13. Ella: con mang dáng vóc của một nàng tiên xinh đẹp
14. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
15. Ellie: Tên tiếng Anh hay cho nữ là ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
16. Erina: Bé mang một nét đẹp rực rỡ
17. Faye: Bé có nét đẹp như một nàng tiên
18. Venus: Tên tiếng Anh cho con gái là tên Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
19. Lowa: Vùng đất xinh đẹp
20. Lisa: Tên vị nữ thần của sự thành công
21. Jacintha: Mang một vẻ đẹp tinh khiết của loài hoa Jacintha
22. Jolie: Bé xinh đẹp như một nàng công chúa
23. Kaytlyn: Biểu tượng của sự thông minh và xinh đẹp
24. Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
25. Kyomi: là Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa thuần khiết và xinh đẹp
26. Lillie: Tên tiếng Anh con gái là sự tinh khiết, xinh đẹp
27. Yedda: Tên con gái tiếng Anh hay mang ý nghĩa là giọng hát tuyệt vời
28. Linda: Bé sinh ra xinh đẹp, dễ thương, và dễ mến
29. Lynne: Mang hình ảnh của một thác nước đẹp, thuần khiết
30. Lucinda: Mang ý nghĩa là “ánh sáng”, bé được khoác lên mình vẻ đẹp của thiên nhiên
>> Bố mẹ có thể xem thêm: Bật mí 4 cách đặt tên con theo tên bố mẹ năm 2024 vừa hay vừa ý nghĩa
31. Mabel: Bé rất đáng yêu và ngọt ngào
32. Mabs: Người yêu cái đẹp
33. Mirabel: Mang ý nghĩa tuyệt vời, mong con lớn lên trưởng thành và thành đạt
34. Meadow: Bé được ví như một đồng cỏ đẹp, tỏa ngát hương cho đời
35. Mei: Bé lớn lên sẽ là một con người sáng tạo, hào sảng trong cuộc sống
36. Miyeon: bé vừa xinh đẹp, vừa tốt bụng, giúp đỡ những người xung quanh
37. Miyuki: Tên tiếng Anh cho con gái là sự xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
38. Naamah: Bé sẽ mang tính cách hòa nhã, dễ chịu, yêu thương mọi người
39. Naava: Xuất phát từ tiếng Do thái, bé lớn lên sẽ vô cùng xinh đẹp và một óc khôi hài hữu dụng
40. Naomi: Ngoài xinh đẹp, bé còn dễ chịu, hòa nhã trong cuộc sống
41. Nefertari: Mang một vẻ đẹp đáng tin cậy, là bạn đồng hành vô cùng đắc lực với những người kề cận
42. Nefertiti: Mang một nét đẹp cao sang hơn người
43. Nelly: Tên con gái tiếng Anh hay là ánh sáng rực rỡ
44. Nomi: Xinh đẹp và dễ chịu
45. Norabel: đẹp thuần khiết như ánh sáng ban mai
46. Omorose: Tên tiếng Anh dễ thương cho bé gái có ý nghĩa một đứa trẻ mỹ miều, đẹp như đóa hoa hồng được xuất hiện trong cái tên
47. Orabelle: Mang dáng vóc của một bờ biển đẹp
48. Rachel: con là một điều đặc biệt đối với bố mẹ
49. Raanana: Bé luôn tươi tắn và dễ chịu
50. Ratih: Xinh đẹp và trong trẻo như một thiên thần
51. Diana: Nữ thần mặt trăng
52. Celine: Mặt trăng
53. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
54. Rishima: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là tia sáng của mặt trăng
55. Farrah: Hạnh phúc
56. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
57. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
58. Rosaleen: Xinh đẹp như đóa hồng nhỏ
59. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp chốn thiên đường
60. Sapphire: Một loại đá quý đẹp
61. Tazanna: Công chúa xinh đẹp
62. Tegan: Người thân yêu hay người yêu
63. Tove: mang nét đẹp tuyệt trần của các vì tinh tú
>> Bố mẹ có thể xem thêm: 160 gợi ý đặt tên con gái họ Trần hay và ý nghĩa năm 2024
64. Naila: Thành công
65. Yashita: Thành công
66. Fawziya: Chiến thắng
67. Yashashree: Nữ thần của sự thành công
68. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng
69. Felicia: Tên tiếng Anh dễ thương cho bé gái là sự ay mắn hoặc thành công
>>Bố mẹ có thể xem thêm: 450+ Tên bắt đầu bằng chữ H cho bé gái và bé trai vừa hay vừa ấn tượng
70. Aboli: Đây là một tên tiếng Hindu không phổ biến, có nghĩa là hoa
71. Daisy: Những bông cúc trắng và vàng xinh đẹp
72. Kusum: Đây là tên con gái tiếng Anh nghĩa là hoa
73. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của bạn là Juhi hoặc Jasmine
74. Violet: Loài hoa màu tím xanh này đẹp
75. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa
76. Lilybelle: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là đóa hoa huệ đẹp
77. Rosalind: Hoa hồng xinh đẹp
78. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “loài chim”.
79. Aria: Trong tiếng Ý, tên này có nghĩa là “không khí”. Trong khi ở tiếng Hebrew, nó có nghĩa là “con sư tử của thần”. Và trong tiếng Teutonic, nó có liên quan đến loài chim.
80. Aurora: Từ gốc tiếng Latinh, có nghĩa là “bình minh”.
81. Athena: Từ gốc tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần thông thái.
82. Bella: Một trong những tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là xinh đẹp.
83. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nữ tính”.
84. Claire, Clara: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ có gốc Latinh, có nghĩa là “sạch sẽ, rõ ràng”.
85. Emma: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “phổ biến” hay “tất cả”. Đây là tên nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…
86. Ella: là Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là “ánh sáng” hay “người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên”.
87. Emily, Aemilia: Sự hăng hái, phấn đấu.
88. Isabella: Một biến thể của Isabel hay Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, một ngôn ngữ của người Do Thái, mang ý nghĩa “dành cho thượng đế”.
89. Grace: Đây là một trong những tên con gái Tiếng Anh hay. Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “rộng lượng”, “tử tế”.
90. Hazel: Tên tiếng Anh, có nghĩa là cây phỉ hay để chỉ một màu sắc xanh pha nâu của đôi mắt.
91. Hannah: Tên từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “ân sủng của thượng đế”. Đây là Tên tiếng Anh hay cho bé gái mà cha mẹ nên đặt.
92. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”.
93. Lily: Tên từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa biểu trưng cho sự thuần khiết.
94. Luna: Nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “mặt trăng”.
95. Lucy: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “ánh sáng”.
96. Mila: Trong tiếng Slavic có nghĩa là “cần cù” và trong tiếng Nga có nghĩa là “người thân thương”.
97. Mary, Maria: Đắng, không ngọt ngào.
98. Mia: Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “của tôi”.
99. Natalie: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”.
100. Olivia: Một cái tên nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô-liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này.
101. Serenity: Có nghĩa là “ý muốn yên bình”.
102. Scarlett: Có nghĩa là “đỏ thắm”. Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng – Scarlett Johansson và là tên nữ nhân vật chính của bộ truyện “Cuốn theo chiều gió”.
103. Sophia, Sophie: Tên tiếng Anh hay cho bé gái tên từ tiếng Hy Lạp; có nghĩa là “sự khôn ngoan”, là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren.
104. Victoria: Từ gốc tiếng Latinh có nghĩa là “chiến thắng”
>> Bố mẹ có thể xem thêm: 200+ tên Hán Việt hay và ý nghĩa cho con gái năm 2024
105. Gemma: Tên con gái có ý nghĩa là viên ngọc quý.
106. Odette (hay Odile): Biểu tượng của sự giàu sang.
107. Felicity: Mang vận may.
108. Ruby: Viên ngọc mang sắc đỏ quyến rũ.
109. Margaret: Tên tiếng Anh hay cho bé gái có nghĩa là ngọc trai.
110. Jade: Viên ngọc màu xanh bích.
111. Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước.
112. Amanda: Có nghĩa là được yêu thương.
113. Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc.
114. Hypatia: Sự cao quý nhất.
115. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết.
116. Mirabel: Tuyệt vời.
117. Elysia: Tên tiếng Anh hay có nghĩa là được ban phước lành.
118. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
>>Bố mẹ có thể xem thêm: 130+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho bé yêu thật “sang chảnh”
Tương tự như cách đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái, tên tiếng Anh cho bé trai cũng sẽ có ý nghĩa đi kèm để mẹ có thể chia sẻ về nó khi có bạn bè hỏi lý do tại sao lại chọn tên này cho bé nhé.
1. Aiden: Tên của thần mặt trời trong các thần thoại Celtic, có nghĩa là “nóng như lửa”.
2. Alexander: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “trạng sư dành cho nam giới”, là tên của một vị đại đế trong lịch sử cổ đại.
3. Liam: Người bảo vệ, chiến binh.
4. Noah: Tên tiếng Hebrew, có nghĩa là “thoải mái, nghỉ ngơi”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh.
5. Asher: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “hạnh phúc” hay “được ban phước”
6. Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay cho bé trai, có nghĩa là “vô giá”
7. Benjamin: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của phương nam”
8. Carter: Vốn là một họ được dùng trong tiếng Anh, là họ của một vị cựu tổng thống Mỹ.
9. Carson: Từ gốc Scandinavia có nghĩa là “con trai của Carr”
10. Daniel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “Thượng đế là người phân xử”
11. Ethan: Tên tiếng Anh hay cho bé gái từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “an toàn”, “mạnh mẽ”, “vững chắc”
12. Gabriel: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “Hiến dâng cho thượng đế”
13. Isaac: Từ tiếng Hebrew có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”.
14. Jackson: Một họ có gốc từ tiếng Hebrew có nghĩa là “con trai của Jack”
15. James: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là “xâm chiếm”, là tên của một vị vua nước Anh ở thế kỷ XVII
16. Joseph: Từ gốc tiếng Hebrew có nghĩa là Chúa sẽ gửi đến (thêm một người con trai)
17. John: Tên có gốc Hebrew, ca ngợi sự tốt đẹp của thượng đế
18. Joshua: Tên có gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “thượng đế là sự cứu rỗi”
19. Jordan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “giảm đi”
20. Jack: Một từ xa xưa dùng để chỉ bất kỳ người đàn ông nào
21. Logan: Từ gốc Scottish có nghĩa là “bóng cây nhỏ”
22. Lucas, Luke hay Lucius: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “chiếu sáng” hay “hiến dâng ánh sáng”
23. Michael: Tên một vị thánh, tên một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới
24. Matteo: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “món quà của thượng đế”
25. Nathan: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “anh ấy đã cho đi”
26. Oliver: Từ gốc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây ô-liu”
27. Samuel: Từ gốc Hebrew có nghĩa là “nghe thấy tiếng thượng đế”
Đặt tên tiếng anh cho con gái và con trai không chỉ vì sự dễ thương mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Nhất là, đối với những gia đình có ý định cho con đi du học hoặc định cư ở nước ngoài. Dưới đây là những lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái và con trai cha mẹ cần lưu ý:
>> Bố mẹ có thể xem thêm: Đặt tên tiếng Việt và đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho bé gái
Bố mẹ có thể chọn đặt tên tiếng Anh ở nhà hoặc đi học cho con vì những lợi ích sau:
Trong học tập ở tương lai: Nếu con theo học tại các trường quốc tế hoặc đi du học, tên tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều. Bố mẹ đặt tên tiếng Anh cho con và kết hợp với họ tiếng Việt của mình theo quy tắc tên trước họ sau. Ví dụ: Anne Nguyen, Lily Tran, Lisa Pham,…
Trong công việc ở tương lai: Khi làm việc trong các công ty nước ngoài, tên tiếng Anh sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp con bạn thuận lợi hơn khi giao tiếp với đối tác, khách hàng.
Trong cuộc sống hàng ngày: Tên tiếng Anh cho con gái sẽ giúp bé thuận lợi trong việc giao lưu và kết bạn với những người quốc tế có chung sở thích và đam mê. Hơn nữa, một cái tên tiếng Anh dễ đọc, dễ nhớ sẽ giúp con dễ dàng tạo được ấn tượng cũng như thiện cảm với bạn bè quốc tế.
MarryBaby mong rằng, những tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai thịnh hành của năm 2024 trên đây sẽ là cẩm nang gối đầu của các bậc cha mẹ. Hãy luôn dùng để chọn cho thiên thần nhỏ của mình một cái tên thật đáng yêu nhé!
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
1. 41114 Baby Girl Names With Meanings
https://www.momjunction.com/baby-names/girl/
Ngày truy cập: 19/02/2024
2. 55665 Baby Boy Names With Meanings
https://www.momjunction.com/baby-names/boy/
Ngày truy cập: 19/02/2024
3. Top names of the 1990s
https://www.ssa.gov/oact/babynames/decades/names1990s.html
Ngày truy cập: 19/02/2024
4. 41103 Baby Girl Names and Meanings
https://parenting.firstcry.com/baby-names/girl/
Ngày truy cập: 19/02/2024
5. FirstCry Parenting’s Top 100 Baby Boy Names
https://parenting.firstcry.com/articles/firstcry-parentings-top-baby-boy-names/
Ngày truy cập: 19/02/2024