Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?
Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác
Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Bài viết này không cung cấp đủ thông tin
Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Tôi có câu hỏi.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!
Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc
Dùng tiếng Anh để đặt tên ở nhà cho con là xu hướng của nhiều bậc cha mẹ. Tên tiếng Anh gọi lên nghe ngộ nghĩnh, đáng yêu và ít “đụng hàng”. MarryBaby sẽ gợi ý cho mẹ một số tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái để mẹ tha hồ lựa chọn nhé.
Mẹ có thể đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái theo một số cách dưới đây.
Nếu tên tiếng Việt của trẻ dịch sang tiếng Anh cũng rất dễ gọi, mẹ có thể lấy để đặt tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng anh luôn, ví dụ:
Nếu tên tiếng Việt của bé dịch sang tiếng Anh không dễ gọi, mẹ có thể chọn từ tiếng Anh có phát âm gần với tên chính của bé. Ví dụ bé tên An, mẹ có thể đặt tên tiếng anh là Anna. Bé tên Lâm thì tên tiếng Anh có thể là Liam. Bé gái tên Mi, tên tiếng anh gọi ở nhà mẹ có thể lựa chọn là Milk.
Mẹ hoàn toàn có thể đặt tên tiếng Anh cho con theo những nhân vật, người nổi tiếng mà mẹ yêu thích. Đó có thể là tên một diễn viên, ca sĩ nước ngoài, hoặc tên của các em bé ngộ nghĩnh trong các bộ phim hoạt hình.
Có rất nhiều kiểu đặt tên tiếng Anh độc đáo cho bé dựa theo những thông tin hoặc đặc điểm hình dáng, tính cách của bé. Mẹ có thể đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái theo tháng sinh, theo cung hoàng đạo, theo màu da, màu tóc hoặc sở thích đặc biệt nào đó của bé.
Mỗi cái tên luôn chứa đựng những mong muốn, kỳ vọng mà ba mẹ dành cho thiên thần nhỏ của mình. Tên gọi ở nhà cũng vậy. Mẹ có thể dùng những từ tiếng Anh mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, an lành, yêu thương để đặt tên tiếng Anh ở nhà cho nữ.
Đây là cách đặt tên tiếng Anh ở nhà cho con gái đơn giản và nhanh nhất. Mẹ có thể chọn một trong những điều mẹ thích, như tên món ăn, màu sắc, thương hiệu hoặc một kỷ niệm nào đó của ba mẹ.
>>Xem thêm: Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai hay: Mẹ nên đặt ngay!
– Bé sinh tháng 1: Jan, Janny.
– Bé sinh tháng 2: Fer, Febie.
– Bé sinh tháng 3: Mar, March.
– Bé sinh tháng 4: Apr, Apple.
– Bé sinh tháng 5: May, Mei.
– Bé sinh tháng 6: Jun, Junnie.
– Bé sinh tháng 7: July, Joli.
– Bé sinh tháng 8: Aug, Agus.
– Bé sinh tháng 9: Sep, Joseph.
– Bé sinh tháng 10: Oct, Otto.
– Bé sinh tháng 11: Nov, Novvie.
– Bé sinh tháng 12: Dec, Dede
– Cung Bạch Dương: Aries, Ari.
– Cung Kim Ngưu: Taurus, Taro.
– Cung Song Tử: Gemini, Geni.
– Cung Sư Tử: Leo.
– Cung Xử Nữ: Virgo, Vic.
– Cung Thiên Bình: Libra, Lira.
– Cung Bọ Cạp: Scorpion, Scopy.
– Cung Nhân Mã: Sagi.
– Cung Ma Kết: Cap, Capny.
– Cung Bảo Bình: Aqua.
– Cung Song Ngư: Pissy.
– Cung cự giải: Crab.
– Aurora: Bình minh
– Sunny: Ánh sáng mặt trời.
– Moon: Mặt trăng.
– Esther: Nói về ngôi sao.
– Flora: Bông hoa.
– Neil: Mây.
– Dylan: Biển cả.
– Snow: Tuyết.
Nếu muốn tìm một cái tên tiếng Anh thật thơ mộng, mong muốn bé sẽ có giọng nói oanh vàng, mẹ có thể tham khảo những tên gọi như: Đồ, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si.
– Diamond: Kim cương.
– Jade: Ngọc bích.
– Scarlet: Đỏ tươi.
– Violet: Màu tím mộng mơ.
– Gemma: Ngọc quý.
– Pearl: Ngọc trai.
– Ruby: Ngọc ruby.
>>Xem thêm: 35 tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N ý nghĩa, ngắn gọn và dễ đọc cho bé
Nếu tên tiếng Việt của bé là một loài hoa, mẹ cũng có thể dùng tên tiếng Anh của hoa đó để gọi cho bé ở nhà.
– Rose: hoa hồng.
– Daisy: Hoa cúc dại.
– Camellia: Hoa trà.
– Sunflower: Hoa hướng dương.
– Lily: Hoa huệ tây.
– Lotus: Hoa sen.
– Iris: Hoa diên vỹ.
– Morela: Hoa mai.
– Jasmine: Hoa nhài.
– Tên thương hiệu nổi tiếng: Coca, Pepsi, Chanel, Gucci, Dior, Apple, Mitsu, Sony, Benly.
– Tên người nổi tiếng: Queen, Cindy, Julia, Bella, Victoria, Anna, Angelina.
– Tên nhân vật hoạt hình: Xuka, Elsa, Ariel, Pooh, Jery, Đôrêmi.
– Happy: Mong con luôn sống hạnh phúc.
– Smile: Một cô gái luôn tươi cười.
– Lucky: Con sẽ gặp nhiều may mắn.
– Win: Chiến thắng.
– Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường.
– Helen: Một cô gái tỏa sáng, được nhiều người yêu mến.
– Vivian: Mong con luôn hoạt bát, yêu đời.
– Donna: Tiểu thư.
– Helga: Được ban phước.
– Phoebe: Sự tỏa sáng.
– Bertha: Thông thái, nổi tiếng.
– Sarah: Công chúa, tiểu thư.
– Alice: Người phụ nữ cao quý.
– Martha: Quý cô đài các.
– Sophie: Sự thông thái.
– Dilys: Cô gái chân thành.
– Agnes: Trong sáng.
– Alma: Tử tế, tốt bụng.
– Keva: Mỹ nhân duyên dáng.
– Mabel: Đáng yêu
– Serena: Tính tình điềm tĩnh.
– Amanda: Bé sẽ nhận được nhiều sự yêu thương.
– Felicity: Vận may tốt lành.
– Orla: Công chúa tóc vàng.
– Milcah: Nữ hoàng.
– Mirabel: Tuyệt vời.
Có rất nhiều cách để tìm tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái. Mẹ có thể tham khảo những gợi ý ở trên để tìm cho mình cái tên ưng ý nhất nhé.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
1. Baby names: Top 100 most popular girls’ names
Ngày truy cập: 9/12/2021
2. OUR TOP 300 BABY GIRL NAMES
https://www.emmasdiary.co.uk/pregnancy-and-birth/unique-baby-names/our-top-300-baby-girl-names
Ngày truy cập: 9/12/2021
3. Top names of the 1990s
https://www.ssa.gov/oact/babynames/decades/names1990s.html
Ngày truy cập: 9/12/2021
4. Australia’s top baby names for girls and boys for 2021 revealed
Ngày truy cập: 9/12/2021
5. Popular baby names
https://www.nsw.gov.au/topics/births/popular-baby-names
Ngày truy cập: 9/12/2021